Hở van hai lá là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan
Hở van hai lá là tình trạng van hai lá không đóng kín hoàn toàn trong thì tâm thu, khiến máu phụt ngược từ thất trái lên nhĩ trái và gây quá tải thể tích. Đây là một rối loạn van tim phổ biến, tiến triển âm thầm, nếu không phát hiện và điều trị sớm có thể dẫn đến suy tim và biến chứng huyết động nghiêm trọng.
Định nghĩa hở van hai lá
Hở van hai lá (mitral regurgitation – MR) là tình trạng van hai lá không đóng kín hoàn toàn trong thì tâm thu, làm cho một phần máu bị phụt ngược từ tâm thất trái lên tâm nhĩ trái. Đây là một rối loạn huyết động thường gặp trong lâm sàng tim mạch, có thể xảy ra ở nhiều mức độ từ nhẹ, trung bình đến nặng, và là nguyên nhân phổ biến thứ hai của bệnh van tim cần can thiệp ở người lớn tại các nước phát triển.
Van hai lá nằm giữa nhĩ trái và thất trái, với chức năng cho phép dòng máu đi một chiều từ nhĩ trái xuống thất trái trong thì tâm trương và ngăn dòng phụt ngược trong thì tâm thu. Khi van bị hở, dòng phụt ngược làm giảm thể tích máu tống ra động mạch chủ, gây tăng thể tích và áp lực trong nhĩ trái, dẫn đến quá tải thể tích mạn tính cho tim trái.
Theo hướng dẫn của Hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA/ACC 2014), hở van hai lá được phân loại và điều trị dựa trên mức độ hở, nguyên nhân gây ra và tình trạng chức năng thất trái. Nếu không can thiệp kịp thời, bệnh có thể tiến triển thành suy tim mạn tính và làm tăng nguy cơ tử vong tim mạch.
Phân loại hở van hai lá
Hở van hai lá được chia thành hai nhóm chính dựa trên nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh: hở van nguyên phát (do tổn thương cấu trúc van) và hở van thứ phát (do thay đổi hình thái hoặc chức năng thất trái và vòng van).
Hở van nguyên phát (degenerative MR) bao gồm các bệnh lý làm thay đổi trực tiếp cấu trúc của lá van hoặc bộ máy van như:
- Sa van hai lá (mitral valve prolapse)
- Đứt dây chằng van do thoái hóa hoặc nhồi máu cơ tim
- Viêm nội tâm mạc gây phá hủy van
- Bệnh thấp tim gây dày dính và co rút lá van
Hở van thứ phát (functional MR) thường xảy ra ở bệnh nhân có bệnh cơ tim giãn hoặc rối loạn vận động thất trái, khiến vòng van bị dãn hoặc lá van bị kéo lệch do thay đổi vị trí các cơ trụ.
Phân loại Carpentier thường được dùng trong thực hành lâm sàng để mô tả cơ chế chuyển động của van:
| Type | Chuyển động lá van | Nguyên nhân thường gặp |
|---|---|---|
| Type I | Bình thường | Dãn vòng van, thủng van |
| Type II | Tăng vận động | Sa van, đứt dây chằng |
| Type IIIa | Hạn chế thì tâm trương và tâm thu | Thấp tim |
| Type IIIb | Hạn chế thì tâm thu | Bệnh cơ tim, thiếu máu cơ tim |
Sinh lý bệnh
Hở van hai lá làm cho máu phụt ngược từ thất trái lên nhĩ trái trong thì tâm thu, làm tăng thể tích cuối kỳ tâm thu của thất trái. Tâm nhĩ trái phải chứa cả lượng máu từ phổi và lượng máu phụt ngược, dẫn đến dãn nhĩ và tăng áp lực nhĩ trái.
Tình trạng quá tải thể tích kéo dài làm dãn thất trái, tăng công co bóp để duy trì cung lượng tim. Về lâu dài, cơ tim bị phì đại và suy giảm khả năng co bóp, tiến triển thành suy tim trái, tăng áp phổi và có thể dẫn đến suy tim phải.
Phương trình thể hiện mối quan hệ giữa thể tích tống máu và phụt ngược:
Trong đó: là thể tích nhát bóp toàn phần, là thể tích máu đẩy ra động mạch chủ, là thể tích máu phụt ngược về nhĩ trái. Khi hở nặng, phần lớn thể tích tống máu bị phụt ngược, làm giảm hiệu quả tưới máu hệ thống và gây triệu chứng lâm sàng.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các nguyên nhân phổ biến của hở van hai lá bao gồm:
- Sa van hai lá do thoái hóa nhầy (myxomatous degeneration)
- Đứt dây chằng do nhồi máu cơ tim thành dưới
- Bệnh thấp tim, đặc biệt ở bệnh nhân trẻ tại các nước đang phát triển
- Viêm nội tâm mạc nhiễm trùng phá hủy lá van
- Giãn vòng van và thay đổi hình thái thất trái trong bệnh cơ tim giãn hoặc thiếu máu cơ tim mạn tính
Các yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Tuổi cao (trên 65)
- Tăng huyết áp kéo dài
- Bệnh động mạch vành
- Tiền sử sốt thấp khớp
- Tiền sử viêm nội tâm mạc
Các yếu tố cơ học như chấn thương ngực kín, hay can thiệp tim qua da cũng có thể gây hở van cấp tính do rách hoặc đứt dây chằng van.
Triệu chứng lâm sàng
Triệu chứng của hở van hai lá phụ thuộc vào mức độ và thời gian tiến triển. Trong giai đoạn đầu hoặc hở nhẹ, bệnh nhân có thể hoàn toàn không có triệu chứng và được phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe hoặc siêu âm tim định kỳ.
Khi hở van tiến triển, các triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Khó thở khi gắng sức hoặc khi nằm
- Mệt mỏi, giảm khả năng gắng sức
- Đánh trống ngực do rung nhĩ hoặc ngoại tâm thu
- Phù ngoại biên, gan to, tiểu ít (trong suy tim phải giai đoạn muộn)
Khám thực thể có thể phát hiện tiếng thổi tâm thu rõ nhất ở mỏm tim, lan ra nách trái. Nếu có rung nhĩ đi kèm, mạch sẽ không đều, nhanh và không theo chu kỳ. Ở hở van hai lá cấp (ví dụ do đứt dây chằng sau nhồi máu), triệu chứng có thể rất rầm rộ với phù phổi cấp, tụt huyết áp và cần can thiệp khẩn cấp.
Chẩn đoán
Siêu âm tim là tiêu chuẩn vàng trong chẩn đoán hở van hai lá, không chỉ xác định sự hiện diện mà còn đánh giá mức độ hở và ảnh hưởng đến cấu trúc tim.
Các phương pháp chẩn đoán bao gồm:
- Siêu âm tim qua thành ngực (TTE): đánh giá dòng phụt ngược, dãn buồng tim
- Siêu âm tim qua thực quản (TEE): rõ hơn trong trường hợp hình ảnh TTE kém
- Siêu âm Doppler: xác định diện tích dòng phụt, vận tốc và áp lực
- Chụp MRI tim: chính xác cao về thể tích phụt ngược và EF khi cần
Thông số thường dùng trong đánh giá mức độ hở van:
| Thông số | Hở nhẹ | Hở vừa | Hở nặng |
|---|---|---|---|
| Diện tích dòng phụt (cm²) | < 0.2 | 0.2–0.39 | > 0.4 |
| Thể tích phụt ngược (ml) | < 30 | 30–59 | > 60 |
| Phân suất phụt ngược (%) | < 30% | 30–49% | > 50% |
Các xét nghiệm hỗ trợ khác bao gồm ECG (phát hiện rung nhĩ, phì đại thất trái), X-quang phổi (dấu hiệu tăng tuần hoàn phổi, bóng tim lớn) và BNP/NT-proBNP giúp đánh giá suy tim.
Điều trị
Chiến lược điều trị phụ thuộc vào mức độ hở, triệu chứng lâm sàng, chức năng thất trái và nguy cơ can thiệp. Có ba nhóm chính: điều trị nội khoa, can thiệp qua da và phẫu thuật.
Điều trị nội khoa: áp dụng cho bệnh nhân chưa có chỉ định phẫu thuật hoặc để ổn định trước mổ. Gồm:
- ƯCMC/ARB để giảm hậu tải
- Chẹn beta khi EF < 50% hoặc có rối loạn nhịp
- Lợi tiểu giúp giảm triệu chứng sung huyết
- Chống đông nếu có rung nhĩ
Can thiệp qua da: MitraClip là phương pháp sửa van ít xâm lấn cho bệnh nhân không đủ điều kiện phẫu thuật, giúp cải thiện triệu chứng và chức năng tim. Được chỉ định chủ yếu trong hở van thứ phát.
Phẫu thuật: sửa van là lựa chọn ưu tiên, đặc biệt khi EF > 60% và thể tích thất trái chưa giãn nhiều. Thay van (cơ học hoặc sinh học) được chỉ định khi van không thể sửa. Phẫu thuật nội soi hoặc hỗ trợ robot đang ngày càng phổ biến nhờ tính xâm lấn tối thiểu.
Tiên lượng và theo dõi
Tiên lượng phụ thuộc vào mức độ hở, thời điểm can thiệp và chức năng thất trái lúc điều trị. Nếu được sửa van sớm, bệnh nhân có thể sống bình thường mà không ảnh hưởng đáng kể đến tuổi thọ.
Các yếu tố tiên lượng xấu bao gồm:
- EF < 60% hoặc đường kính cuối tâm trương thất trái > 40 mm
- Rung nhĩ mới xuất hiện
- Tăng áp phổi
- Triệu chứng suy tim tiến triển
Theo dõi định kỳ mỗi 6–12 tháng bằng siêu âm tim để đánh giá sự tiến triển. Nếu hở van ổn định và EF tốt, có thể trì hoãn can thiệp. Tuy nhiên, cần mổ sớm nếu có thay đổi cấu trúc tim, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ.
Xu hướng điều trị và nghiên cứu
Xu hướng điều trị hở van hai lá đang chuyển dần từ can thiệp muộn sang can thiệp sớm hơn nhằm bảo tồn chức năng thất trái. Các kỹ thuật sửa van qua da như MitraClip, PASCAL đang được nghiên cứu trong chỉ định rộng hơn, bao gồm cả hở van nguyên phát ở bệnh nhân nguy cơ cao.
AI và học máy (machine learning) được ứng dụng trong phân tích siêu âm tim để định lượng chính xác dòng phụt, nhận diện bệnh nhân nguy cơ cao và hỗ trợ quyết định can thiệp. Công nghệ in 3D mô phỏng van tim bệnh nhân cũng được thử nghiệm để lập kế hoạch cá nhân hóa trước phẫu thuật.
Nhiều thử nghiệm lâm sàng như COAPT, MITRA-FR đã chứng minh hiệu quả của MitraClip trong giảm tỷ lệ nhập viện và tử vong ở bệnh nhân hở van thứ phát, mở ra kỳ vọng cải thiện điều trị không xâm lấn trong tương lai.
Tài liệu tham khảo
- Bonow RO, et al. (2014). 2014 AHA/ACC Guideline for the Management of Patients With Valvular Heart Disease. Circulation. Link
- Nishimura RA, et al. (2017). Mitral Valve Regurgitation: Diagnosis and Management. JACC. Link
- Feldman T, et al. (2015). Percutaneous Repair or Surgery for Mitral Regurgitation. NEJM. Link
- Stone GW, et al. (2018). Transcatheter Mitral-Valve Repair in Heart Failure. NEJM. Link
- Otto CM, et al. (2020). Valvular Heart Disease. In: Braunwald’s Heart Disease, 12th ed. Elsevier.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hở van hai lá:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10
